Thông số đo
|
Điện trở cách điện
|
Điện áp kiểm tra / Thang đo (Auto / Manual)
|
25/ 50V: 2.000/20.00/200.0 MΩ,
100/ 250/ 500/ 1000V: 2.000/ 20.00/ 200.0/ 2000MΩ (lên đến 4000MΩ tại điện áp kiểm tra 500 hoặc 1000V)
|
Độ chính xác cơ bản
|
±2% rdg. ±5 dgt. :
|
Tại 25/ 50/ 100V [0 to 20MΩ], 250V [0 to 100MΩ], 500/ 1000V [0 to 999MΩ]
|
|
Tốc độ đo
|
Có thể chọn tốc độ đo Nhanh: 10 lần/s, Chậm:1 lần/s, Thời gian đáp ứng: < 0.5 s
|
Hiển thị
|
LED
|
Bộ nhớ trong
|
Lưu các thông số: Điện áp kiểm tra, giá trị mức ngưỡng của bộ so sánh, chế độ đo, tiếng Bíp, thời gian kiểm tra, độ trễ, thang đo điện trở, tốc độ đo
Khả năng lưu: Max. 10
|
Cài đặt bộ so sánh
|
Nhấn phím: chọn giá trị ngưỡng dưới từ các tùy chọn trong máy
RS-232C: chọn giá trị ngưỡng dưới trong dải đo
|
Đánh giá khi so sánh
|
PASS: giá trị đo ≥ ngưỡng dưới, FAIL: giá trị đo < ngưỡng dưới, tiếng Bíp, hiển thị PASS/FAIL, xuất tín hiệu ra I/O
|
Thời gian kiểm tra
|
0.5 to 99 s
|
Thời gian trễ
|
0.1 to 99 s
|
Tín hiệu ra
|
DC +4 V f.s.
|
Giao diện
|
RS-232C (kết nối máy in nhiệt 9442),
External I/O (cổng tín hiệu vào điều khiển, kết quả đánh giá Pass/Fail)
|
Nguồn hoạt động
|
100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 15 VA max.
|
Kích thước, trọng lượng
|
215mm (8.46in) W × 61mm (2.40in) H × 213mm (8.39in) D, 1.1kg (38.8oz)
|
Phụ kiện theo máy
|
Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1
|
|