Đặc tính của máy đo tọa độ CNC Carmar VMM loại kích thước lớn
    - Là loại máy đo tọa độ CNC có cầu di chuyển
 
    - VMM-6060C được thiết kế với cấu trúc granite và điều hướng bởi các ổ trục khí tạo nên sự chuyển động nhanh và chính xác
 
    - VMM-6060C là sự lựa chọn lý tưởng dành cho kiểm tra đo đạc các mẫu lớn như LCD hay PCB
 
    - Sử dụng phần mềm CNC chuyên dụng QIM5008 phù hợp với mọi kích thước kiểm tra
 
 
Đặc điểm
    - Hệ thống gồm có đầu đo, chức năng tự động hội tụ, điều khiển joystick
 
    - Bộ điều khiển mạnh mẽ sử dụng chức năng tự động hội tụ cung cấp khả năng lặp lại cao
 
    - Hệ truyền đông: động cơ tăng lực
 
    - Camera màu Sony CCD 1/2″ độ phân giải cao, đen phóng đại NAVITAR cho hình ảnh sắc nét
 
    - Ổ trục không khí được thiết kế dành cho trục X và Y, bàn soi cho độ chính xác cao và chống mài mòn
 
    - Nguồn sáng lạnh tăng cường
 
    - Mặt kính được xử lý đặc biệt để chống lại sự biến dạng, kích thước tối đa lên tới 2000x3000x2000 mm(XYZ)
 
 
 
 
    
        
            | Model | 
            VMM-6060C | 
            VMM-9090C | 
            VMM-90120C | 
            VMM-12120C | 
            VMM-15150C | 
            VMM-15180C | 
            VMM-18180C | 
         
        
            | Kích thước bàn soi | 
             640 x 740 | 
            940x940 | 
            940x1240 | 
            1240x1240 | 
            1540x1540 | 
            1540x1840 | 
            1840x1840 | 
         
        
            |  X | 
            600 | 
            900 | 
            900 | 
            1200 | 
            1500 | 
            1500 | 
            1800 | 
         
        
            |  Y | 
            600 | 
            900 | 
            1200 | 
            1200 | 
            1500 | 
            1800 | 
            1800 | 
         
        
            |  Z | 
             200 | 
         
        
            | Độ chính xác | 
             0.0005 mm (0.5μm) | 
         
        
            | Độ chính xác lặp | 
             ± 0.001 mm (1μm) | 
         
        
            | Tốc độ | 
             400 mm/s | 
         
        
            | Độ chính xác | 
              ≤ ( 3 + L/75 )μm; L (chiều dài đo) :mm | 
         
        
            | Tải | 
             30 (KG/ M2) | 
         
        
            | Video | 
            CCD Camera | 
         
        
            | Hệ thống | 
            Hệ chiếu sáng: đèn LED và ánh sáng truyền qua | 
         
        
            | Đèn phóng đại: NAVITAR | 
         
        
            | Trường phóng đại: 0.7X - 4.5X | 
         
        
            | Độ phóng đại tổng: 34X - 220X | 
         
        
            | Phần mềm | 
             QIM-5008 | 
         
        
            | Trọng lượng (kg) | 
             1280 | 
         
        
            | Nguồn điện | 
             AC220V/110V    50/60 Hz | 
         
        
            | Nguồn cung khí | 
            Áp suất: 0.4 Mpa ±2 ; | 
         
        
            | Công suất: 120L/min at 0.4Mpa | 
         
        
            | Môi trường | 
             (20 ± 2 ) °C     55% ~ 65% | 
         
    
 
 
 
 
                             |