Dải tần làm việc |
9kHz đến 4.5/6.5/9GHz |
Cổng |
2 hoặc 4 cổng |
Dải động |
135 dB |
Tốc độ đo |
3ms |
Trance noise |
0.0015 dBm(spec, 10kHz IFBW) |
Độ ổn định nhiệt độ cao |
0.005 dB/°C |
Dải công suất nguồn lớn |
–90 đến +15 dBm (spec) |
Khả năng hiển thị |
Màn hình LCD cảm ứng 12.1 inch |
Khả năng kết nối |
USB, GPIB, LAN, COM |
Nguồn cấp |
198 đến 264 VAC (47 Hz to 63 Hz) |
Nhiễu xuyên âm (Crosstalk) |
130dB |
Méo hài (bậc 2 hoặc bậc 3) |
Méo hài (bậc 2 hoặc bậc 3): |
Loại đầu nối |
Đầu nối loại N, 50Ω |
Nhiễu sàn |
-115dBm/Hz |
Độ phân giải công suất đầu ra |
0.01 dB |
Độ đinh hướng lớn nhất |
49dB |
Độ lão hóa máy |
± 7 ppm |
Đo các phần tử siêu cao tần |
bộ Amplifier, Mixer, Filter… |
Đo xuyên điều chế, Đo thu chặn hài bậc ba (TOI)
|
Bộ khuếch đại…
|
Đo các loại linh kiện |
Đo tham số tán xạ các loại linh kiện (Transzitor, điốt, R, L, C…) |
|