Hotline: 0984.843.683 Email: info@ttech.vn  Zalo: 0984.843.683

Pin gauge Eisen EP, Dưỡng kiểm lỗ Eisen EP

Mã sản phẩm:
Sử dụng cho Model:
Hãng SX:
Xuất xứ
Bảo hành
Tình trạng

Tình trạng: Còn hàng

Đặt hàng
Pin gauge Eisen EP, Dưỡng kiểm lỗ Eisen EP

Thông tin sản phẩm

Pin gauge Eisen EP, Dưỡng kiểm lỗ Eisen EP

Pin gauge Eisen EP là thương hiệu nổi tiếng của Eisen Nhật Bản chuyên về sản xuất dưỡng kiểm lỗ, dưỡng kiểm trục, các loại pin có độ

chính xác cao.

Dưỡng kiểm lỗ Eisen EP được ứng dụng để đo các lỗ nhỏ có cấp chính xác cao, dung trong các nghành công nghiệp gia công cơ

khí, ô tô, sản xuất khuôn mẫu, gia công cơ khí chính xác,…

Eisen có nhiều model thông dụng được nhiều công ty ở Việt Nam sử dụng như : Eisen EM, ET, ECP, EL, EG, ECS.

Pin gauge Eisen có 2 cấp chính xác class 0 và class-1 tuỳ theo yêu cầu dung sai của khách hàng. Tất cả các sản phẩm của Eisen đều

được sản xuất tại Nhật Bản.

 

Thông số kỹ thuật Eisen EP :

 

Model

Bước (mm)

Bộ

Số cây

EP-00

0.01mm

0.05 – 0.20

16

EP-0A

0.01mm

0.20 – 0.50

31

EP-0B

0.01mm

0.50 – 1.00

51

EP-1A

0.01mm

1.00 – 1.50

51

EP-1B

0.01mm

1.50 – 2.00

51

EP-2A

0.01mm

2.00 – 2.50

51

EP-2B

0.01mm

2.50 – 3.00

51

EP-3A

0.01mm

3.00 – 3.50

51

EP-3B

0.01mm

3.50 – 4.00

51

EP-4A

0.01mm

4.00 – 4.50

51

EP-4B

0.01mm

4.50 – 5.00

51

EP-5A

0.01mm

5.00 – 5.50

51

EP-5B

0.01mm

5.50 – 6.00

51

EP-6A

0.01mm

6.00 – 6.50

51

EP-6B

0.01mm

6.50 – 7.00

51

EP-7A

0.01mm

7.00 – 7.50

51

EP-7B

0.01mm

7.50 – 8.00

51

EP-8A

0.01mm

8.00 – 8.50

51

EP-8B

0.01mm

8.50 – 9.00

51

EP-9A

0.01mm

9.00 – 9.50

51

EP-9B

0.01mm

9.50 – 10.00

51

 

Thông số cấp chính xác 1 ( class-1 ):

 

Phạm vi đo

Chiều dài

Dung sai

Độ tròn

Độ trụ

0.05 – 0.99mm

40.00mm

± 1um

0.8um

0.8um

1.00 – 10.00mm

50.00mm

± 1um

0.8um

0.8um

10.01 – 20.00mm

50.00mm

± 1.5um

1.3um

1.3um

 

Thông số cấp chính xác 0 ( class-0 ):

 

Phạm vi đo

Chiều dài

Dung sai

Độ tròn

Độ trụ

0.20 – 0.99mm

40.00mm

± 0.5um

0.3um

0.15um

1.00 – 10.00mm

50.00mm

± 0.5um

0.3um

0.15um

Bình luận