+ Hiện thị số
+ True RMS
+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm
+ Giải đo dòng ACA : 400A/2000A / ±1.3%~±2.3%
+ Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3%
+ Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5%
+ Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0%
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ / ±1.5%
+ Giải đo tần số Hz : 10 ~ 4Khz / ±1.5%
+ Nguồn cung cấp : R6P (1.5V)x2
+ Kích thước : 250x105x49mm
+ Khối lượng : 540g
+ Phụ kiện : Que đo, Đầu nối ouput, Túi đựng, Pin, HDSD