Bộ khuyếch đại tín hiệu Com-Power PAM-103
| Dải tần số |
1 MHz đến 1 GHz |
| Tăng tiền khuếch đại |
33dB (±3dB) |
| Phạm vi đầu vào RF tuyến tính |
< -30 dBμV đến 89 dBμV |
| POUT @ Nén 1 dB |
18,3dBm |
| POUT @ Chặn 3 dB |
(IP3) 32 dBm |
| Hình tiếng ồn |
<3,3dB |
| Độ nhạy đầu vào |
< -30 dBμV (< 31,6 nV) |
| VSWR (Cổng vào/ra RF) |
1,69:1 (tối đa), 1,25:1 (trung bình) |
| Mất mát trở lại (Cổng đầu vào/đầu ra RF) |
29,5 dB (tối thiểu), 44 dB (trung bình) |
| Đầu nối RF (Cổng vào/ra) |
50Ω Loại N |
| Cách ly ngược |
>40 dB (cổng đầu ra đến cổng đầu vào) |
| Nhiệt độ hoạt động |
0º đến 40º C (32º đến 104º F) |
| Tối đa tuyệt đối Xếp hạng đầu vào RF |
107 dBμV (225 mV), 0 dBm (1 mW), 2 VDC |
| Thời gian chạy pin |
>13 giờ (với pin mới, đã sạc đầy) |
| Đầu vào nguồn |
15 VDC, 500 mA (không được kiểm soát) |
| Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
2,3” x 6,6” x 8,3” (6 cm x 16,7 cm x 21 cm) |
| Cân nặng |
3,2 lbs (1,45 kg) |
|