Máy đo điện trở cách điên MG300
- Điện trở cách điện: 4MΩ, 40MΩ, 400MΩ, 4000MΩ 0.001MΩ
- Điện áp thử: 125V, 250V, 500V, 1000
- Điện áp AC/DC: 1000V 0.1mV AC/ 0.01mV DC
- Đòng điện AC/DC: 10A 0.1µA AC/ 0.01µA DC
- Điện trở : 40MΩ; 0.01Ω
- Tụ điện: 40mF; 0.001nF
- Tần số: 100MHZ ;0.001HZ
- Chu kỳ làm việc: 0.1 to 99.9%; 0.01
- Nhiệt độ: -58 to 2192°F (-50 toi 1200°C); 0.1°
4-20mA% -25 tới 125%; 0.01%
- Đo liên tục/Diode: có
Thông số kỹ thuật Ampe kìm MA430
- True RMS: có
- Đòng điệnAC (max res.): 400A (0.001A) ; ±(2.5% + 8d)
- Điện áp AC(max res.): 600V (0.1mV) ;±(1.5% + 5d)
- Điện áp DC(max res.): 600V (0.1mV) ;±(1.5% + 2d)
- Điện trở: (max res.) 20MΩ (0.1Ω) 40MΩ (0.1Ω); ±(1.5% + 2d)
- Diode/ đo liên tục: có
- Kích thước/ trọng lượng: 7.8x2.8x1.6" (197x70x40mm)/ 6.5oz (183g
máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại 42509
- Khoảng cách đo: 30.5cm (12")
- Dải đo: -20 to 510°C (-4 to 950°F)
- Khả năng đáp ứng: ±0.5% hoặc 1.8°F/1°C
- Độ chính xác cơ bản: ±(1% of rdg + 2°F/1°C)
- Phân dải lớn nhất: 0.1°F/°C
- Độ phát xạ điều chỉnh: 0.10 tới 1.00
- Độ chia (Khoảng cách tới mục tiêu): 12:1
- Kích thước: 5.7x4x1.6" (146x104x43mm)
-Trọng lượng: 5.7oz(163g)