Máy đo áp suất |
Áp lực công việc |
-14,7 đến 725 psig (-1,01 đến 50 thanh đo) |
Độ chính xác của cảm biến áp suất |
0,5% toàn thang đo ở 77°F (25°C), 1,8% toàn thang đo từ 0°F đến 130°F (-18°C đến 85°C) |
Nhiệt độ hoạt động |
0°F đến 130°F (-18°C đến 55°C) |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°F đến 130°F (-40°C đến 55°C) |
Tuổi thọ pin |
hơn 300 giờ |
Kẹp nhiệt độ |
Phạm vi đo nhiệt độ |
-40°F đến 176°F (-40°C đến 80°C) |
Độ chính xác đo nhiệt độ |
+/-1,0 °C LOẠI** |
Nhiệt độ hoạt động |
-0,4°F đến 131°F (-18°C đến 55°C) |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°F đến 122°F (-40°C đến 50°C) |
Dài |
Tuổi thọ pin 1200 giờ (bao gồm 2x AAA) |
Máy đo chân không |
Sức ép bằng chứng |
450 psi (31 thanh) |
Phạm vi đọc chân không |
1 đến 760.000 micron với Ứng dụng YJACK VIEW™ (1 đến 99.999 micron trên màn hình tích hợp) |
Sự chính xác |
+/- 20% giá trị đọc (từ 10 đến 25.000 micron) |
Nhiệt độ hoạt động |
32°F đến 104°F (0°C đến 40°C) |
Nhiệt độ bảo quản |
-4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C) |
Tuổi thọ pin |
Thời lượng pin lên tới 240 giờ với chế độ tiết kiệm năng lượng (bao gồm 2x AAA) |