* Điện áp đầu ra DC :
Dải đo (4 dây) : 100mV, 300 mV, 1V, 5 V, 20V
Dải đo (2 dây) : 100V, 300V, 1000V
Dải điều chỉnh : (0~120) %RG; 1000V: (0~110) %RG
Độ phân giải điều chỉnh : 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, và 10% RG (lựa chọn thêm)
Tính ổn định : 0.005%/2min
Biên độ gợn : ≤1%
Tải đầu ra : 30V và dảu trên : ≥10mA; 7.5V và dải dưới : ≥25mA
Độ chính xác : 0.05%RG
* Dòng điện đầu ra DC :
Dải đo : 1mA, 3mA, 10mA, 30mA, 100mA, 300mA, 1A, 5A, 10A, 15A, 25A
Dải điều chỉnh : (0~120) %RG
Độ phân giải điều chỉnh : 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, 10% RG
Tính ổn định: 0.005%/1min
Độ gợn : ≤1%RG
Tải đầu ra : 25A: 25VA, dải khác : ≥2V; 200mA dải thấp : ≥15V
Độ chính xác : 0.05%RG
* Điện áp đo lường DC :
Dải đo : 75mV, 100 mV, 300mV, 1V, 3V, 10V, 30V, 100V, 300V, 100V (tự động chuyển dải)
Tính ổn định : 0.005%/1min (Class 0.05)
Giới hạn sai số cơ bản : 0.02%RG
Độ gợn sai số phép đo : ±(5%RD + 0.1%)
Độ phân giải : 0.001%RG
* Dòng điện đo lường DC :
Dải đo : 2mA, 20mA, 200mA; 1A, 5A, 10A, 30A (tự động chuyển dải)
Tính ổn định : ≤100ppm/year
Giới hạn sai số cơ bản : 0.02%RG (2mA~1A), dải khác : 0.1%RG
Độ gợn sai số phép đo : ±(5%RD + 0.1%)
Độ phân giải : 0.001%RG
* Thông số chung :
Nguồn cung cấp : 90-265VAC/DC
Tần số nguồn : 50Hz~60Hz
Công suất nguồn: 50VA
Điều kiện môi trường : 20℃~30℃, RH≤85%
Môi trường lưu giữ : -20℃~50℃
Kích cỡ : 600mm(L)× 440mm(W)× 176mm(H)
Trọng lượng : 15kg