Điện áp đầu ra: 0–30 V
Dòng điện đầu ra: 3 A
ĐẶC ĐIỂM ĐIỆN ÁP KHÔNG ĐỔI
+ Điều chỉnh tải (0-100%): 0.02% +3 mV
+ Điều chỉnh dòng ( ±6%) : 0.02% +3 mV
+ Độ gợn sóng và nhiễu r.m.s: 1 mV
ĐẶC ĐIỂM DÒNG ĐIỆN KHÔNG ĐỔI
+ Tải điều chỉnh (0-100%): 0.02% +3 mA
+ Điều chỉnh dòng ( ±6% ): 0.02% +3 mA
ĐẦU RA
+ Ngõ ra ( màu ): (+) Đỏ, ( – ) Đen, (GND) Xanh
+ Điện áp cách đất: ±180 V
Vôn kế: 3 chữ số
Ampe kế: 3 chữ số
Kết nối nối tiếp (chế độ điều khiển độc lập): Có thể kết nối nối tiếp (trong giới hạn điện áp cách đất)
Vận hành song song (chế độ chính – phụ): Có thể vận hành ở cấu hình song song “một điều khiển” (chỉ cùng kiểu máy)
ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO
+ Điện áp, Tần số: 120/240 VAC, 50/60 Hz; Có thể chuyển đổi
+ Nhiệt độ môi trường hoạt động: 5–40°C; 10–80% R.H.
Kích thước (W x H x D): 205 x 115 x 270 ( mm )
Trọng lượng: Xấp xỉ 7,4 kg