Hãng sản suất: BK Precision-Mỹ 
Model: 9805  
 
 
Thông số kỹ thuật: 
  
    
        
            | 
             Đầu ra 
             | 
            
             + Công suất: 1500VA 
               + Dòng điện (rms):  12A (0 - 150V), 6A (0 - 300V) 
               + Dòng điện (Peak): 48A (0 - 150V), 24A (0 - 300V) 
               + Tần sô: 45 Hz – 500 Hz 
               + Đầu ra : 1 pha 
               + CF : ≥4 
               + THD : ≤0.5% at 45 - 500 Hz 
               + Line Regulation : 0.1% max 
               + Load Regulation : ≤0.5% FS 
               + Thời gian phản hồi : <100us 
             | 
         
        
            | 
             Thông số lập trình 
             | 
            
             + Điện áp : 0-300V, 150/300V (tự động), Sai số : ±(0.2% + 0.6 V) 
               + Tần số : 45 - 500 hz, Sai số : ±0.1 Hz (100 Hz), ±1 Hz (100 - 500 Hz) 
               + Góc pha : 0 - 360°, Sai số : ±1° (45 - 65 Hz 
               + Điện áp: 0~300V / 0.1V/ ±(0.2% + 0.6 V) 
             | 
         
        
            | 
             Chức năng đo (tải) 
             | 
            
             + Điện áp :  0~300V , Sai số : ±(0.2% + 0.6 V) 
               + Dòng điện(rms): 120m/1.2/12A, Sai số : ±0.2% 
               + Dòng điện (peak): 0~48A, Sai số : ±(1% + 120 mA) 
               + Tần số: 45 - 500 Hz, Sai số : ±0.1 Hz 
               + Công suất W : Sai số :  ±0.2% 
               + PF : 0.000 - 1.000 
               + Công suất (VA) : Sai số : V(rms) x I (rms) 
             | 
         
        
            | 
             Bộ nhớ 
             | 
            
             10 giá trị 
             | 
         
        
            | 
             Giao tiếp 
             | 
            
             LAN, USB, RS232, GPIB 
             | 
         
        
            | 
             Nguồn 
             | 
            
             110 / 220 VAC ± 10%/ 8A/ 47~63Hz 
             | 
         
        
            | 
             Kích thước 
             | 
            
             439x 131.4 x 535.7 mm 
             | 
         
        
            | 
             Khối lượng 
             | 
            
             52.16 Kg 
             | 
         
        
            | 
             Phụ kiện theo máy 
             | 
            
             HDSD, Chứng nhận chuẩn, Giấy kiểm tra máy, Giá đựng, dây kết nối nguồn. 
             | 
         
    
  
                             |