Camera ảnh nhiệt InfiRay AT61F
Thông số kỹ thuật
Thông số cảm biến:
Loại cảm biến: VOX uncooled infrared FPA detector
Độ phân giải: 640x512
Kích thước pixel: 12μm
Dải phổ: 8-14μm
NETD: <50mk @25°C,F1.0(<40mk Optional)
Tốc độ khung: 50Hz
Điều chỉnh hình ảnh:
Phân cực: Black hot/White hot
Bảng màu: 18 màu
Hiệu suất đo nhiệt:
Dải đo: -20°C~+150°C, 0°C~+550°C
Độ chính xác đo nhiệt: +2°C hoặc ±2% giá trị đọc
Nguồn:
Dải điện áp: 9~26V DC
Bảo vệ nguồn: bảo vệ kết nối ngược
Công suất tiêu thụ @25°C: <3W
Thông số vật lý:
Khối lượng (không gồm ống kính): <150g
Kích thước (không gồm ống kính): 46.5X48X83 (mm)
Điều kiện môi trường:
Nhiệt độ hoạt động: -20°C~+60°C
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~+70°C
Độ ẩm: 5-95%, không ngưng tụ
Phụ kiện:
Phụ kiện: Cáp giao tiếp
Độ phân giải: 384X288
Ống kính (mm): 4, 6.2, 9.7, 13, 19, 25, 35, 50
FOV (HxV): 90.3° X60.7°, 61.5°x45.7°, 37.9°X28.7°, 20.1° X 15.1°, 19.5° X 14.7°, 14.9°×11.2°, 10.6 x8,7.4° X 5.6°
IFOV: 4.250mrad, 2.742mrad, 1.753mrad, 1.308mrad, 0.895mrad, 0.680mrad, 0.486mrad, 0.340mrad
Độ phân giải: 640X512
Ống kính (mm): 4.1, 5.8, 9.1, 13, 19, 25, 35, 55
FOV (HxV): 89° X 75°, 70° X57°, 48° X 38°, 33° X26°, 22° x18°, 17° x 14°, 12.5°x 10°, 8°×6.4°
IFOV: 2.92mrad, 2.06mrad, 1.31mrad, 0.92mrad, 0.63mrad, 0.48mrad, 0.34mrad, 0.21 mrad