Camera ảnh nhiệt Ulirvision G330
Thông số cảm biến:
Loại: Cảm biến độ nhạy cao được làm mát
Độ phân giải IR: 320×256
Kích thước pixel: 30μm
Dải phổ: 3.1~3.5μm
NETD/Độ nhạy: 10mK
Độ nhạy khí: ≤0.4g/hr (CH4)
Ống kính:
FOV/tiêu cự: 14° x 11.2° /39mm
Khỏang cách hình ảnh tối thiểu: 0.5m
IFOV: 0.77mrad
Focus: thủ công/tự động/động cơ
Ống kính (optional): 24° x 19.2°/23mm (Optional)
Hiệu suất hình ảnh:
Hiển thị: LCD, HD 5.0", 1280x720, màn hình cảm ứng có thể xoay
Camera: 5 megapixel CMOS,tự động lấy nét, 1 LED fill light
Tần số: 50Hz
Thu phóng kĩ thuật số: 1X~8X liên tục
Bảng màu: 12 màu (including iron, rainbow, white hot and black hot etc.)
Độ tương phản/độ sáng: tự động/thủ côngContrast/brightness: Auto/Manual
Đo:
Dải nhiệt: -20℃~+350℃
Độ chính xác: 0~100℃: ±1℃;
-20℃~0℃ hoặc >+100℃: ±2%
Lưu trữ hình ảnh:
Thẻ nhớ: 128G
Giao tiếp:
Nguồn: có
Cổng cắm thẻ SD: có
Đầu ra video: HDMI
Đầu ra audio: Có
Tripod: 1/4” -20
Cổng giao tiếp: WIFI, Bluetooth, USB
Nguồn:
Loại pin: pin sạc li-ion
Thời gian hoạt động: 3h
Nguồn khác: DC 14V
Sạc: trong camera, AC adapter, car charger
Tiết kiệm pin: có
Điều kiện môi trường:
Dải nhiệt độ hoạt động: -20℃~+50℃
Dải nhiệt độ bảo quản: -30℃~+60℃
Độ ẩm; ≤95% không ngưng tụ
EMC: EN61000-6-4&EN61000-6-2、FCC47CFR Part15 class A、EN61000-4-8, L5
Rung: 2G(IEC60068-2-6)
Va đập: 25G(IEC60068-2-29)
Bảo vệ: IP54(IEC60529)
Thông số máy:
Kích thước (L×W×H): ≤262mmX174mmX154mm
Khối lượng: ≤ 2.8kg (gồm ống kính và pin)
Dò khí: Methane, ethane, butane, propane, octane, pentane, heptane, hexane, ethylene, propylene, benzene, toluene, ethylbenzene, xylene, ethanol, methanol, isoprene, MEK, MIBK, 1-pentene
Phụ kiện bao gồm: camera ảnh nhiệt, 2 pin Li-ion, sạc pin, adapter, đầu chuyển đổi nguồn, thẻ SD, đầu đọc thẻ, phần mềm CD, phiếu bảo hành, chứng nhận, hộp đựng, cáp video, headset