Camera ảnh nhiệt Ulirvision TI30S
Thông số cảm biến:
Loại cảm biến: Uncooled FPA
Độ phân giải IR: 384×288
Kích thước: 17μm
Dải phổ: 8~14μm
NETD/Độ nhạy:<60mK @F1.0, 30℃ (50mK optional)
Thông số ống kính:
Khoảng tiêu cự - FOV- IFOV:
Fixed 6.2mm - 55.5°*43°- 2.742mrad
Manual 15mm(optional) - 24°*18° - 1.133mrad
Motor 15mm - 24°*18° - 1.133mrad
Khoảng cách hình ảnh tối thiểu: 50cm
Lấy nét: thủ công/cố định/động cơ (hỗ trợ lấy nét tự động)
Hiệu suất hình ảnh:
Tăng cường ảnh: Thuật toán hình ảnh thế hệ hai Ultra DDE
Tần số: 25Hz
Thu phóng kĩ thuật số: 1.0X~4.0X, 0.1 step
Bảng màu: 12 màu
Phép đo:
Dải nhiệt: 3 nấc đo nhiệt: -20℃~+150℃; 120℃~600℃; -20℃~+350℃
Độ chính xác phép đo: ±2℃/±2% (giá trị đọc)
Hiệu chính phép đo: hỗ trợ, tự động/thủ công
Nguồn:
Điện áp làm việc: DC9.5~14V tiêu chuẩn: DC12V
Công suất tiêu thụ: bình thường ≤2W Công suất tiêu thụ đỉnh:≤2.5W
Thông số môi trường:
Dải nhiệt độ hoạt động: -20℃~+50℃
Dải nhiệt độ lưu trữ: -40℃~+70℃
Độ ẩm: ≤90% (không ngưng tụ)
Độ rung: 5Hz~200Hz~5Hz 2.5G swept sine
Va đập: 30G 11ms
Thông số máy:
Kích thước:
Không gồm ống kính: 60.6mm(L) * 46mm(W) * 49.5mm(H)
Gồm ống kính lấy nét cố định: 70mm(L)* 46mm(W) * 49.5mm(H)
Khối lượng: <145g (không có ống kính)
Gồm ống kính lấy nét cố định 15mm: 190g
Kích thước giá đỡ: UNC 1/4-20 standard tripod interface, M2 threaded joint
Phụ kiện bao gồm: camera ảnh nhiệt, 10PIN terminal, chứng nhận, cáp nguồn, dây kết nối analod, đầu nối RCA và BNC