Model
             | 
            
             PCB 2500-2 
             | 
            
             PCB 3500-2 
             | 
            
             PCB 6000-1 
             | 
            
             PCB 6000-0 
             | 
         
        
            
            Hãng sản xuất
             | 
            
             Kern / Germany 
             | 
            
             Kern/Germany 
             | 
            
             Kern/Germany 
             | 
            
             Kern/Germany 
             | 
         
        
            | 
             Thông số kỹ thuật: 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
         
        
            
            -          Độ đọc được (d)
             | 
            
             0,01 g 
             | 
            
             0,01 g 
             | 
            
             0,1 g 
             | 
            
             1 g 
             | 
         
        
            
            -          Khả năng cân tối đa
             | 
            
             2500 g 
             | 
            
             3500 g 
             | 
            
             6 kg 
             | 
            
             6 kg 
             | 
         
        
            
            -          Dải trừ bì
             | 
            
             2500 g 
             | 
            
             3500 g 
             | 
            
             6 kg 
             | 
            
             6 kg 
             | 
         
        
            
            -          Độ lặp lại
             | 
            
             0,01 g 
             | 
            
             0,01 g 
             | 
            
             0,1 g 
             | 
            
             1 g 
             | 
         
        
            
            -          Độ tuyến tính 
             | 
            
             ± 0,03 g 
             | 
            
             ± 0,03 g 
             | 
            
             ± 0,3 g 
             | 
            
             ± 2 g 
             | 
         
        
            
            -          Mẫu đếm nhỏ nhất
             | 
            
             0,02 g 
             | 
            
             0,02 g 
             | 
            
             0,2 g 
             | 
            
             2 g 
             | 
         
        
            
            -          Thời gian làm ấm cân
             | 
            
             2 giờ 
             | 
            
             2 giờ 
             | 
            
             2 giờ 
             | 
            
             2 giờ 
             | 
         
        
            
            -          Cơ số đếm
             | 
            
             5, 10, 20, 25, 50 
             | 
         
        
            
            -          Các đơn vị cân
             | 
            
             13 đơn vị cân: g, kg, oz, ozt, lb, tlh, tlt, gn, dwt, mo, Tol, ct, FFA 
             | 
         
        
            
            -          Quả chuẩn (Tùy chọn)
             | 
            
             2000 g (F1) 
             | 
            
             2000 g (F1) 
             | 
            
             5000 g (F2) 
             | 
            
             5000 g (M2) 
             | 
         
        
            
            -          Thời gian ổn định
             | 
            
             3 giây 
             | 
         
        
            
            -          Nhiệt độ làm việc
             | 
            
             + 50C … + 350C 
             | 
         
        
            
            -          Độ ẩm không khí
             | 
            
             Tối đa 80% (Không ngưng tụ) 
             | 
         
        
            
            -          Kích thước cân
             | 
            
             W 163 x D 245 x H 79 mm 
             | 
         
        
            
            -          Kích thước đĩa cân 
             | 
            
             130 x 130 mm 
             | 
            
             150 x 170 mm 
             | 
         
        
            
            -          Khối lượng của cân
             | 
            
             1,4 kg 
             | 
            
             1,7 kg 
             | 
         
        
            
            -          Nguồn điện cung cấp
             | 
            
             220V-240V AC, 50Hz / 9 V, 300 mA 
             | 
         
        
            
            -          Hoạt động bằng pin
             | 
            
             Pin hợp chất 9 V (Tùy chọn) 
             | 
         
        
            
            -          Pin sạc (tùy chọn)
             | 
            
             Hoạt động được 24 giờ nếu dùng đèn nền và được 48 giờ nếu không dùng đèn nền; Thời gian sạc 8 giờ 
             | 
         
        
            
            -          Giao diện
             | 
            
             RS 232 
             | 
         
    
 
 
  
                             |