Đo gió dùng Chụp hút không khí TSI 8380
Thang đo tốc độ gió
- Đầu dò pitot: 0.125 to 78 m/s
- Đầu dò dòng khí: 0.125 to 25 m/s
- Đầu dò ma trận: 0.125 to 12.5 m/s
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc (±0.04 m/s)
- Đơn vị đo: ft/min, m/s
- Độ phân giải: 1 ft/min (0.01 m/s)
Áp suất
- Áp suất chênh lệch:
±3735 Pa
37.5 kPa
- Áp suất tuyệt đối: 356 to 1016 mm Hg
- Độ chính xác: ±2% giá trị đọc hoặc ±0.25 Pa (áp suất tĩnh và chênh lệch áp suất); ±2% giá trị đọc (áp suất tuyệt đối)
- Đơn vị đo: in. H2O, in. Hg, Pa, hPa, kPa, mm Hg, cm Hg, mm H2O, cm H2O
- Độ đọc được: 0.001 Pa (áp suất tĩnh và chênh lệch áp suất); 1mmHg (áp suất tuyệt đối)
Lưu lượng
- Thang đo: 42 tới 4250 m3/h với chụp hút
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc hoặc ±12m3/h tại lưu lượng >85m3/h
- Đơn vị: ft3/min, m3/h, m3/min, l/s
- Độ phân giải: 1m3/h
Độ ẩm
- Thang đo: 5 tới 95% RH với đầu dò nhiệt độ/độ ẩm
- Độ chính xác: ±3% RH
- Độ đọc được: 0.1% RH
Nhiệt độ
- Thang đo với cảm biến cơ bản: 4.4 to 60°C
- Thang đo với đầu dò nhiệt độ/độ ẩm: -10 đến 60°C
- Độ chính xác: ±0.3°C
- Đơn vị: °F, °C
- Độ đọc được: 0.1°C
- Lưu dữ liệu: 26.500 mẫu, thời gian, ngày tháng
- Thời gian đáp ứng: 2 đến 8 giây, tùy thuộc vào sensor áp suất khác nhau