Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm Custom CTH-233
hiệu suất điện
Thông số chung
lấy mẫu |
1 lần/khoảng 30 giây |
Sử dụng nhiệt độ và độ ẩm |
-10 đến +50oC, 10 đến 95%RH trở xuống (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản |
-10 đến +50oC, 10 đến 95%RH trở xuống (không ngưng tụ) |
chức năng đồng hồ |
Chỉ báo thời gian 24/12 |
kích cỡ |
Xấp xỉ W 76 × H 128 × D 24 mm
|
cân nặng |
Khoảng 110 g (bao gồm pin) |
cung cấp điện |
Pin AAA x 2 |
tuổi thọ pin |
Khoảng 1 năm (khi sử dụng pin kiềm) |
phụ kiện |
Hướng dẫn sử dụng (có bảo hành) |
Sửa chữa |
Có thể |
loại cảm biến |
- Nhiệt độ: Nhiệt điện trở
- Độ ẩm: Loại kháng gốm
|
Phạm vi đo |
- Nhiệt độ: -10.0~+50.0oC
- Độ ẩm: 10~95%RH
|
năng lượng phân hủy |
- Nhiệt độ: 0,1oC
- Độ ẩm: 1%RH
|
Độ chính xác của phép đo |
- Nhiệt độ: ±1.0oC (0.0~+50.0oC), ±1.5oC (-10.0~-0.1oC)
- Độ ẩm: ±5% (+25oC, 30-80%RH), ±12% (khác)
|
|