Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series 15Z
Dòng sản phẩm Z 0.001mm và 0.01mm
Đây là các đồng hồ so có độ chính xác cao với kim chỉ thị quay chưa đầy một vòng để chịu được phép đo khắc nghiệt liên tục. Chân đồng hồ dài được làm bằng thép không gỉ, có độ bền cao và hiếm khi xảy ra sự cố vì được cố định chặt chẽ. Các mặt đồng hồ ngoại trừ mã số 18 và 17B đều rất dễ đọc vì được phân chia thành những vùng màu sắc xanh và cam.
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm |
Độ phân giải (mm) |
Dải do (mm) |
Vạch chia |
Sai số hiển thị |
Sai số đường hồi |
Độ lặp lại |
Lực đo (N) |
1/10 vòng |
1/2 vòng |
1 vòng |
2 vòng |
Đo toàn phạm vi |
15Z |
0.001 |
0.16(3.0) |
80-0-80 |
2.5 |
±3 |
±4 |
- |
- |
3 |
0.5 |
1.5 |
15Z-SWF |
0.001 |
0.16(3.0) |
80-0-80 |
2.5 |
±3 |
±4 |
- |
- |
3 |
0.5 |
1.5 |
5Z-XB |
0.001 |
0.14(3.0) |
70-0-70 |
2.5 |
±3 |
±4 |
- |
- |
3 |
0.5 |
1.5 |
5Z |
0.001 |
0.14(3.0) |
70-0-70 |
2.5 |
±3 |
±4 |
- |
- |
3 |
0.5 |
1.5 |
18 |
0.001 |
0.16(3.0) |
80-0-80 |
2.5 |
±3 |
±4 |
- |
- |
3 |
0.5 |
1.5 |
17Z |
0.01 |
0.8(7.0) |
40-0-40 |
8 |
±9 |
±10 |
- |
- |
5 |
5 |
1.4 |
17Z-SWA |
0.01 |
0.8(7.0) |
40-0-40 |
8 |
±9 |
±10 |
- |
- |
5 |
5 |
1.4 |
107Z-XB |
0.01 |
0.8(7.0) |
40-0-40 |
8 |
±9 |
±10 |
- |
- |
5 |
5 |
1.4 |
107Z |
0.01 |
0.8(7.0) |
40-0-40 |
8 |
±9 |
±10 |
- |
- |
5 |
5 |
1.4 |
17B |
0.01 |
0.8(10.0) |
40-0-40 |
8 |
±9 |
±10 |
- |
- |
5 |
5 |
1.4 |
15DZ |
0.001 |
0.16(3.0) |
80-0-80 |
2.5 |
±3 |
±4 |
- |
- |
3 |
0.7 |
1.5 |
117Z |
0.01 |
1.0(7.0) |
50-0-50 |
8 |
±9 |
±10 |
- |
- |
5 |
5 |
1.4 |
47Z |
0.01 |
0.8(4.0) |
40-0-40 |
9 |
- |
±13 |
- |
- |
6 |
5 |
1.4 |
47Z-XB |
0.01 |
0.8(4.0) |
40-0-40 |
9 |
- |
±13 |
- |
- |
6 |
5 |
1.4 |
47SZ |
0.01 |
0.8(4.0) |
40-0-40 |
9 |
- |
±13 |
- |
- |
6 |
5 |
1.4 |
196Z |
0.01 |
0.8(4.0) |
40-0-40 |
10 |
±12 |
±15 |
- |
- |
6 |
5 |
1.4 |
147Z |
0.01 |
1.0(4.0) |
50-0-50 |
9 |
- |
±13 |
- |
- |
6 |
5 |
1.4 |
36Z |
0.005 |
0.4(3.0) |
20-0-20 |
- |
- |
±10 |
- |
- |
5 |
5 |
1.4 |