Đồng hồ vạn năng để bàn MATRIX MDM8146
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị số: 22000(4½)
Tốc độ đo tối đa: 7 lần/giây
Điện áp DC: 10uV~1100V ± (0.02%+3)
Dòng điện DC: 10nA~12A ± (0.1%+3)
Điện áp AC: 10uV~800V ± (0.2%+20)
Dòng điện AC: 10nA~12A ± (0.3%+3)
Điện trở: 10mΩ~1GΩ ± (0.05%+5)
Điện dung: 1pF~10mF ± (2%+5)
Tần số: 1Hz~20MHz ± (0.05%+3)
Chu kì: 50ns~500ms ±(0.05%+3)
Hàm toán học: MX+B/MAX/MIN/dB/dBm/Rel/Comp Hi/Comp Low/Hold/Statistics
Đo điện trở: Hỗ trợ 2-wire, 4-wire
Kiểm tra thông mạch: âm báo nếu điện trở < 30Ω
Kiểm tra diode: Dải đo: 0~2V
Đo AC+DC: Hỗ trợ
Chế độ Trigger: Tiêu chuẩn: automatic trigger, single trigger; Option: external trigger.
Chu kì làm việc: 5.0%~95.0%. (sai số trong khoảng 10 words.)
Đầu ra sóng vuông: Tần số: 1Hz~100kHz, biên độ: 3V.(Optional.)
Kiểm tra giới hạn: Hỗ trợ.
Hiệu chuẩn: Hỗ trợ.
Nhiệt độ: Cặp nhiệt điện: K/N/R/S/T/B/E/J/WRe325/WRe526; RTD: PT100/PT50/Cu100/ Cu50.
Giao diện: Tiêu chuẩn: USB Device; Option: USB Host, RS232, GPIB, LAN, WIFI, Bluetooth.
Các chức năng bổ sung: Lưu giữ dữ liệu, ghi dữ liệu, đọc lại dữ liệu.