Đồng hồ vạn năng Simpson 160 Handi VOM Analog Multimeter
Hãng Simpson
Thêm 2 phạm vi ohm "công suất thấp": Rx1 và Rx10
Tiến hành kiểm tra trong mạch mà không gây rủi ro cho các bộ phận hoặc khiến các mạch kỹ thuật số chuyển trạng thái
Vỏ nhựa ABS bền bỉ mang lại khả năng chống va đập và chống rơi
Mặt số lớn, ba màu với thang đo được phản chiếu để tránh lỗi thị sai
Thông tin xu hướng tức thời để kiểm tra tích cực "Có/Không" nhanh chóng
UL được liệt kê
Rơle bảo vệ mạch quá tải có thể đặt lại
Bao gồm Pin 9 V và 1,5 V và Dây đo đầu dò có kẹp cá sấu
Thông số kỹ thuật:
ĐIỆN ÁP DC
Phạm vi 250mV, 1 V, 2.5V, 10V, 25V,100V, 250V, 500V, 1000V
Độ chính xác 2% của toàn thang đo
Độ nhạy 20K mỗi volt
ĐIỆN XOAY CHIỀU
Phạm vi 2.5V, 10V, 25V, 100V, 250V,500V, 1000V
Độ chính xác 3% của toàn thang đo
Độ nhạy 5K mỗi volt
decibel
5 dãy -20 đến +39dB
Tham chiếu 0dB= 1mW thành 600Ω
DÒNG DC
Phạm vi 50μA, 0,5mA, 5mA, 50mA,500mA, 5A
Độ chính xác 1,0% toàn thang đo 50μA2,0% toàn thang đo, tất cả khác
Sụt áp: (Danh định) 250 mV trên 50μA/0,5mA/5A, 252mV trên 5mA/50mA, 400mV trên 500mA
KHÁNG ĐIỆN TIÊU CHUẨN
Phạm vi Rx1, Rx100, Rx1K, Rx10K
Độ chính xác 2,5° của cung trên Rx1, 2,0° của cung khác
Chỉ định tối đa 0-2KΩ, 0-200KΩ, 0-2MΩ, 0-20MΩ
Điện áp mạch hở 1.5V, 1.5V, 1.5V, 9.0V
Dòng điện ngắn mạch 250mA, 2,5mA, 250μA, 125μA
KHÁNG ĐIỆN THẤP
Phạm vi Rx1, Rx10
Độ chính xác 2,5° cung trên Rx1, 2,0° cung trên Rx10
Chỉ định tối đa 0-1KΩ, 0-10KΩ
Điện áp mạch hở 100mV
Dòng điện ngắn mạch 4,9mA, 490μA
Thông số chung
Pin 1,5V AA, 9V (NEDA số 13F, 1604A)
Cầu chì F1 1A, 250V, Loại 3AG, tác dụng nhanh Littelfuse® Loại 312001, F2 2A,600V Littelfuse® Loại BLS hoặc 2A 600V, Bussman® Loại BBS.
Kích thước 5 1/4" x 7" x 3 1/8" (13,34 x 17,78 x 7,94 cm)
Trọng lượng 2 1/4 lbs. (1,02kg)
Điện áp nối đất định mức 1000V AC/DC Max