Đồng hồ vạn năng Triplett 3022
Phạm vi điện áp DC |
0-3, 12, 60, 300, 600 (20.000 ohm mỗi volt) |
Độ chính xác DC |
±3% giá trị toàn thang đo |
Phạm vi điện áp xoay chiều |
0-3, 12, 60, 300, 600 (5.000 ohm mỗi volt) |
Độ chính xác của điện áp xoay chiều |
(trên sóng hình sin 60Hz ở 77° F) ± 4% giá trị toàn thang đo |
Phạm vi Ohms |
0-20.000, 200.000, 2 Meg, 20 Meg (200, 2K, 20K, 200K @ thang đo trung tâm) |
Độ chính xác Ohm |
(với pin đã sạc đầy) ± 3% chiều dài cân DC |
Cầu chì |
1/16A (PN: 3207-112) |
Pin |
Một – 1,5 volt N-cell (NEDA 910) (PN: 37-21)
Một – 12 volt Eveready A23 (PN: 37-60) |
|