Dưỡng đo Starrett Angle Gage Block Sets
Model |
Vật liệu |
Cấp chính xác |
Các khối có trong bộ |
TẠI 6. R |
Croblox |
Tham chiếu (+/- 1,0 giây) |
6 khối: 1°, 3°, 5°, 15°, 30°, 45° |
TẠI 11. R |
Croblox |
Tham chiếu (+/- 1,0 giây) |
6 Khối: 1°, 3°, 5°, 15°, 30°, 45°
5 Khối: 1', 3', 5', 20', 30' |
TẠI 16. R |
Croblox |
Tham chiếu (+/- 1,0 giây) |
6 Khối: 1°, 3°, 5°, 15°, 30°, 45°
5 Khối: 1', 3', 5', 20', 30'
5 Khối: 1", 3", 5", 20 ", 30" |
AG 6. C |
Thép |
Hiệu chuẩn (+/- 2,0 giây) |
6 khối: 1°, 3°, 5°, 15°, 30°, 45° |
AG 11. C |
Thép |
Hiệu chuẩn (+/- 2,0 giây) |
6 Khối: 1°, 3°, 5°, 15°, 30°, 45°
5 Khối: 1', 3', 5', 20', 30' |
AG 16. C |
Thép |
Hiệu chuẩn (+/- 2,0 giây) |
6 Khối: 1°, 3°, 5°, 15°, 30°, 45°
5 Khối: 1', 3', 5', 20', 30'
5 Khối: 1", 3", 5", 20 ", 30" |
AG 8. W |
Thép |
Đang hoạt động (+/- 5,0 giây) |
6 Khối: 1°, 3°, 5°, 15°, 30°, 45°
1 Song song: 6in (150mm)
1 Cạnh dao: 6in (150mm) |
AG 13. W |
Thép |
Đang hoạt động (+/- 5,0 giây) |
6 Khối: 1°, 3°, 5°, 15°, 30°, 45°
5 Khối: 1', 3', 5', 20', 30'
1 Song song: 6in (150mm)
1 Cạnh dao: 6in ( 150mm) |
AG 18. W |
Thép |
Đang hoạt động (+/- 5,0 giây) |
6 Khối: 1°, 3°, 5°, 15°, 30°, 45°
5 Khối: 1', 3', 5', 20', 30'
5 Khối: 1", 3", 5", 20 ", 30"
1 Song song: 6in (150mm)
1 Cạnh dao: 6in (150mm) |
|