|
|
Có đầu đo DO độ nhạy cao trong cấu hình chuẩn:
・ Rút ngắn đáng kể thời gian đo đạc.
・ Thu được các số liệu DO chi tiết hơn theo mặt cắt |
|
Bộ nhớ trong dung lượng lớn, không cần dùng cáp. |
|
Hoạt động bằng pin lithium-ion xạc lại được |
|
Đầu nối kín nước được cấp bằng sáng chế, giảm tính không ổn định và dò nước. |
|
Có khả năng đo ở khoảng nhỏ nhất 10cm (chế độ khởi động theo độ sâu) |
|
Có khả năng đo nhanh (Chế độ khởi động theo thời gian) |
|
Thân máy được làm bằng chất liệu titanium chống ăn mòn |
|
Thiết kế gọn nhẹ khoảng 2kg trong không khí và 1kg trong nước. |
|
|
|
Tham số |
Độ sâu |
Nhiệt độ |
Độ dẫn |
Độ mặn |
DO |
Chất diệp lục |
Độ đục |
Nguyên lý |
Áp lực bán dẫn |
Nhiệt điện trở |
Điện cực |
PSS-78 |
Lân quang |
Huỳnh quang kế |
Tán xạ ngược |
Dải đo |
0 tới 600m |
-3 tới 45°C |
2 tới 70mS/cm |
2 tới 42 |
0 tới 20mg/l
(0 tới 200%) |
0 tới 400ppb
(tham chiếu Uranine) |
0 tới 1,000FTU
(tham chiếu Formazin) |
Độ phân giải |
0.01m |
0.001°C |
0.001mS/cm |
0.001 |
0.001mg/l
(0.01 to 0.04%) |
0.01ppb |
0.03FTU |
Độ chính xác |
±0.3%FS |
±0.01°C
(0 tới 35°C) |
±0.01mS/cm
(2 tới 65mS/cm) |
±0.01 (2 tới 40) |
±2%FS
(±2%FS) |
±1%FS
Dịch chuyển điểm không ±0.1ppb |
±0.3 FTU hoặc ±2% giá trị đo |
Hằng số thời gian |
0.2 Giây |
0.2 Giây |
0.2 Giây |
0.2 Giây |
0.4 Giây |
0.2 Giây |
0.2 Giây |
* Cũng có sẵn với một độ sâu 1.000 m.
Chế độ đo |
Chế độ khởi động theo độ sâu |
Chế độ khởi động theo thời gian |
Khoảng đo |
0.1/0.2/0.5/1m |
0.1-600 Giây |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong 1GB |
Dung lượng ghi |
100m ở khoảng đo 0.1m , khoảng 1,000 lần |
Số liệu: khoảng 8,000,000 |
Nguồn điện |
Pin lithium ion xạc lại được (khoảng 10 giờ sử dụng liên tục) |
Chất liệu |
Titanium (grade 2) |
Kích thước |
ø136mm×491mm |
Trọng lượng |
Khoảng 2.0kg trong không khí, 1.0kg trong nước |
Mức chịu độ sâu |
Tương đương độ sâu 1,000m |
Nguồn điện |
100V tới 240V AC hoặc pin AA alkaline × 4 (khoảng 40 giờ) |
Kích thước |
170mm×169mm×66mm |
Trọng lượng |
Khoảng 1.0kg |
Phụ kiện |
Cáp tín hiệu, cáp nguồn và cáp trút số liệu |
Các tham số được in |
Chiều sâu, nhiệt độ, độ mặn, DO, chất diệp lục, độ đục |
Số lượng tham số in |
Lên đến 5 |
Số sau dấu phẩy |
2 |
Thông số kỹ thuật máy in |
Loại giấy nhiệt (khoảng 9,000 dòng/cuộn) |
Chức năng |
In số liệu, cài đặt đo, kết nối dữ liệu và nạp đầu đo |
Nguồn điện |
Pin xạc lại (100V AC charge) |
Kích thước |
330mm×200mm×220mm |
Trọng lượng |
Khoảng 3.8kg |
Mức độ kín nước |
Kết cấu chống nước đơn giản |
Phụ kiện |
Cáp tín hiệu, cáp nguồn và cáp trút số liệu |
|