Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2, GH1
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
86
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
40
Đường kính pittông (f) (mm)
42
Đường kính thân kích (D) (mm)
85
Sức kéo (kN(tf))
100 (10)
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
50
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
28.27
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
22
Trọng lượng ước chừng (kg)
7.5
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
23
Đường kính xylanh (d) (mm)
60
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
Bơm tay tương thích
TWAD-0.9
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
10
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M85 x 2
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
205
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
38
Sức nâng (KN(tf))
200 (20)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M36 x 2
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8