Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
10
Bơm tay tương thích
TWA-0.7
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
62
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M110 x 2
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
30
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2
Trọng lượng ước chừng (kg)
12
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
40
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M48 x 1.5
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
92
Đường kính pittông (f) (mm)
65
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
193
Đường kính thân kích (D) (mm)
114
Đường kính xylanh (d) (mm)
90
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
33
Sức nâng (KN(tf))
300 (30)
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
13
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
19
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
47.71
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
4-M10 x 15L