Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
66
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
143.14
Trọng lượng ước chừng (kg)
94
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
40
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
90
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
110
Bơm tay tương thích
TWAD-8
Đường kính xylanh (d) (mm)
135
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
15
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M180 x 3
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
565
Sức nâng (KN(tf))
1000 (100)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M65 x 3
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
GH2, GH3-T2
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
394
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
70
Đường kính pittông (f) (mm)
100
Sức kéo (kN(tf))
450 (45)
Khớp nối đi kèm
Bạc lót + B-9J
Đường kính thân kích (D) (mm)
180
Dung tích dầu (ml)
5010
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
4-M12 x 18L