Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
80
Đường kính pittông (f) (mm)
140
Khớp nối đi kèm
Bạc lót + B-9J
Đường kính thân kích (D) (mm)
250
Dung tích dầu (ml)
9924
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
4-M16 x 25L
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
80
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
283.53
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
416
Trọng lượng ước chừng (kg)
198
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
55
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
127
Sức kéo (kN(tf))
900 (90)
Đường kính xylanh (d) (mm)
190
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
19
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M250 x 4
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
620
Sức nâng (KN(tf))
2000 (200)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M90 x 3
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
GH3, GH5-T2
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
160