Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
55
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
70.88
Trọng lượng ước chừng (kg)
42
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
31
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
65
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
31
Bơm tay tương thích
TWAD-6
Đường kính xylanh (d) (mm)
95
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
12
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M125 x 2
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
525
Sức nâng (KN(tf))
500 (50)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M45 x 2
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
GH1, GH2, GH3-T2
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
388
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
50
Đường kính pittông (f) (mm)
70
Sức kéo (kN(tf))
220 (22)
Khớp nối đi kèm
B-6JG, B-9JG
Đường kính thân kích (D) (mm)
125
Dung tích dầu (ml)
2480
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M45 x 2