Chiều cao tĩnh (H) (mm)
685
Trọng lượng ước chừng (kg)
52
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
31
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
65
Bơm tay tương thích
TWAD-6
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
12
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M125 x 2
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
548
Đường kính thân kích (D) (mm)
125
Sức kéo (kN(tf))
220 (22)
Sức nâng (KN(tf))
500 (50)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M45 x 2
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
GH1, GH2, GH3-T2
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
70.88
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
50
Đường kính pittông (f) (mm)
70
Khớp nối đi kèm
B-6JG, B-9JG
Đường kính xylanh (d) (mm)
95
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
31
Dung tích dầu (ml)
3550
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M45 x 2
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
55