Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
184
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
35
Sức kéo (kN(tf))
330 (33)
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
14
Bơm điện tương thích
GH1, GH2, GH3-T2
Bơm tay tương thích
TWAD-6
Khớp nối đi kèm
B-6JG, B-9JG
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
58
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
75
Đường kính pittông (f) (mm)
80
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M50 x 3
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M50 x 3
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
35
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
60
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M146 x 3
Dung tích dầu (ml)
1480
Sức nâng (KN(tf))
700 (70)
Trọng lượng ước chừng (kg)
37
Đường kính xylanh (d) (mm)
112
Đường kính thân kích (D) (mm)
146
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
335
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
98.52