Trọng lượng ước chừng (kg)
56
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
35
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
389
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
70
Bơm tay tương thích
TWAD-6
Đường kính xylanh (d) (mm)
112
Sức kéo (kN(tf))
330 (33)
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
14
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M146 x 3
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
540
Sức nâng (KN(tf))
700 (70)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M50 x 3
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
GH1, GH2, GH3-T2
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
35
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
60
Đường kính pittông (f) (mm)
80
Khớp nối đi kèm
B-6JG, B-9JG
Đường kính thân kích (D) (mm)
146
Dung tích dầu (ml)
3450
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M50 x 3
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
58
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
98.52