Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
70
Đường kính pittông (f) (mm)
95
Đường kính thân kích (D) (mm)
180
Khớp nối đi kèm
B-9J, B-12J
Dung tích dầu (ml)
2147
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
143.14
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
50
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
68
Trọng lượng ước chừng (kg)
78
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
50
Đường kính xylanh (d) (mm)
135
Bơm tay tương thích
TWAD-2.3
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
15
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
215
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M180 x 3
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
462
Sức kéo (kN(tf))
500 (50)
Sức nâng (KN(tf))
1000 (100)
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
110
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M90 x 3
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
Rc1/2
Bơm điện tương thích
GH2, GH3-T2