Đường kính xylanh (d) (mm)
135
Trọng lượng ước chừng (kg)
138
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
50
Sức kéo (kN(tf))
500 (50)
Bơm tay tương thích
TWAD-8
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
867
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
15
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M180 x 3
Sức nâng (KN(tf))
1000 (100)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M90 x 3
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
Rc1/2
Bơm điện tương thích
GH2, GH3-T2
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
110
Đường kính thân kích (D) (mm)
180
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
70
Đường kính pittông (f) (mm)
95
Khớp nối đi kèm
B-9J, B-12J
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
68
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
143.14
Dung tích dầu (ml)
7157
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
100
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
584