Đường kính xylanh (d) (mm)
95
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
13
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M125 x 2
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
48
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
296
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M65 x 3
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
Rc3/8
Bơm điện tương thích
GH1, GH2
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
138
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
50
Đường kính pittông (f) (mm)
70
Đường kính thân kích (D) (mm)
125
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
85
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
35
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
70.88
Trọng lượng ước chừng (kg)
23
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
35
Bơm tay tương thích
TWAD-0.9