Sức nâng (KN(tf))
120 (12)
Đường kính xylanh (d) (mm)
55
Đường kính thân kích (D) (mm)
Max. 75 (70)
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
142
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
10
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
2-M8 x 12L
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
19
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
17.6
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
20
Trọng lượng ước chừng (kg)
4
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
20
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
38
Bơm tay tương thích
TWA-0.3 hoặc TWA-0.7
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
7
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M70 x 2
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
58
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M30 x 1.5
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
30
Đường kính pittông (f) (mm)
40