Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
7
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
58
Bơm tay tương thích
TWA-0.3 hoặc TWA-0.7
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
38
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
20
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M30 x 1.5
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Sức nâng (KN(tf))
120 (12)
Đường kính pittông (f) (mm)
40
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
30
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2
Trọng lượng ước chừng (kg)
5
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M70 x 2
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
195
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
20
Đường kính xylanh (d) (mm)
55
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
10
Đường kính thân kích (D) (mm)
Max. 75 (70)
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
19
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
17.6
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
2-M8 x 12L