Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
10
Bơm tay tương thích
TWA-0.7
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
50
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M100 x 2
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
25
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Đường kính pittông (f) (mm)
53
Trọng lượng ước chừng (kg)
15
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
35
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M40 x 1.5
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
82
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
28.5
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
335
Đường kính thân kích (D) (mm)
100
Đường kính xylanh (d) (mm)
73
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
30.51
Sức nâng (KN(tf))
200 (20)
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
2-M10 x 12L
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
25
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
13