Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
12
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
35
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
120
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
85
Bơm tay tương thích
TWA-0.7
Bơm điện tương thích
GH1
Trọng lượng ước chừng (kg)
25
Đường kính pittông (f) (mm)
90
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
50
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M65 x 2
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M150 x 3
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
242
Đường kính thân kích (D) (mm)
150
Đường kính xylanh (d) (mm)
117.52
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
42
Sức nâng (KN(tf))
500 (50)
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
80.2
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
32
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
4-M12 x 20L
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
15