Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
55
Sức nâng (KN(tf))
1000 (100)
Dung tích dầu (ml)
2165
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
Trọng lượng ước chừng (kg)
70
Đường kính xylanh (d) (mm)
160
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
144.32
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
345
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
Đường kính pittông (f) (mm)
125
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
5
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
192
Khoảng cách giữa 2 bulong chìm đáy kích (u) (mm)
Bơm điện tương thích
GH2, GH3-T2
Bơm tay tương thích
TWAD-4
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
39
Khớp nối đi kèm
Bushing + B-9J, B-12J
Khoảng cách giữa đáy kích và đầu khớp nối (v) (mm)
Đường kính thân kích (D) (mm)
200