Bơm tay tương thích
TWAD-6 hoặc 8
Khớp nối đi kèm
Bushing + B-9J, B-12J
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
49
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
GH2, GH3-T2
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
5
Khoảng cách giữa 2 bulong chìm đáy kích (u) (mm)
160
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
55
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
352
Đường kính pittông (f) (mm)
125
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
130
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
515
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
144.32
Đường kính thân kích (D) (mm)
200
Đường kính xylanh (d) (mm)
160
Dung tích dầu (ml)
4330
Sức nâng (KN(tf))
1000 (100)
Trọng lượng ước chừng (kg)
100
Khoảng cách giữa đáy kích và đầu khớp nối (v) (mm)
10
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
2-M12 x 15L