Đường kính pittông (f) (mm)
160
Khớp nối đi kèm
Bushing + B-9J
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
253
Bơm điện tương thích
GH2
Đường kính thân kích (D) (mm)
253
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
203.61
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
18
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
32
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
4-M16 x 20L
Dung tích dầu (ml)
4080
Trọng lượng ước chừng (kg)
115
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
50
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm tay tương thích
TWAD-6
Đường kính xylanh (d) (mm)
195
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
80
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
145
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
210
Sức nâng (KN(tf))
1400 (140)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M115 x 2
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
23
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
383