Sức nâng (KN(tf))
2000 (200)
Trọng lượng ước chừng (kg)
145
Dung tích dầu (ml)
4270
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
2-M16 x 32L
Đường kính xylanh (d) (mm)
215
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
390
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
284.51
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
165
Đường kính thân kích (D) (mm)
270
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
75
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
5
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
207
Khoảng cách giữa 2 bulong chìm đáy kích (u) (mm)
205
Đường kính pittông (f) (mm)
165
Bơm điện tương thích
GH3, GH5-T2
Khoảng cách giữa đáy kích và đầu khớp nối (v) (mm)
15
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm tay tương thích
TWAD-6 hoặc 8
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
68
Khớp nối đi kèm
Bushing + B-9J, B-12J