Sức nâng (KN(tf))
2000 (200)
Trọng lượng ước chừng (kg)
210
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
2-M16 x 32L
Đường kính xylanh (d) (mm)
215
Dung tích dầu (ml)
9960
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
284.51
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
165
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
600
Đường kính thân kích (D) (mm)
270
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
415
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
5
Khoảng cách giữa đáy kích và đầu khớp nối (v) (mm)
15
Khoảng cách giữa 2 bulong chìm đáy kích (u) (mm)
205
Đường kính pittông (f) (mm)
165
Bơm điện tương thích
GH3, GH5-T2
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
75
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
70
Khớp nối đi kèm
Bushing + B-9J, B-12J