Trọng lượng ước chừng (kg)
19
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
30
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
62
Bơm tay tương thích
TWAD-0.9
Đường kính xylanh (d) (mm)
90
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
10
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M110 x 2
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
33
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
92
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
13
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
310
Sức nâng (KN(tf))
300 (30)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M48 x 1.5
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
200
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
40
Đường kính pittông (f) (mm)
67
Sức kéo (kN(tf))
180 (18)
Đường kính thân kích (D) (mm)
114
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
4-M10 x 15L
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
32
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
47.71