Khoảng cách giữa đáy kích và đầu khớp nối (v) (mm)
10
Khoảng cách giữa 2 bulong chìm đáy kích (u) (mm)
93
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
33
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
245
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
2
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2
Bơm tay tương thích
TWAD-1.3
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
35
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Đường kính pittông (f) (mm)
71
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
74
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
2-M10 x 12L
Sức nâng (KN(tf))
300 (30)
Trọng lượng ước chừng (kg)
23
Đường kính xylanh (d) (mm)
90
Đường kính thân kích (D) (mm)
115
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
360
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
47.71