Đường kính pittông (f) (mm)
67
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
40
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
305
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2
Sức kéo (kN(tf))
180 (18)
Đường kính thân kích (D) (mm)
114
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
62
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
47.71
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
32
Dung tích dầu (ml)
1200
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
4-M10 x 15L
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M110 x 2
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
10
Bơm tay tương thích
TWAD-1.3
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
33
Đường kính xylanh (d) (mm)
90
Sức nâng (KN(tf))
300 (30)
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
415
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M48 x 1.5
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
92
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
13