Bơm tay tương thích
TWAD-2.3
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
43
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
GH1
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
317
Khoảng cách giữa 2 bulong chìm đáy kích (u) (mm)
122
Đường kính pittông (f) (mm)
90
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
42
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
5
Đường kính thân kích (D) (mm)
150
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
77.3
Khoảng cách giữa đáy kích và đầu khớp nối (v) (mm)
10
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
460
Đường kính xylanh (d) (mm)
117.52
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
2-M10 x 15L
Dung tích dầu (ml)
1933
Sức nâng (KN(tf))
500 (50)
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
103
Trọng lượng ước chừng (kg)
50