Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
GH1
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
308
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
50
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M78 x 2
Sức nâng (KN(tf))
600 (60)
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
55
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M160 x 3
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
135
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
17
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
452
Đường kính pittông (f) (mm)
105
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
88.55
Trọng lượng ước chừng (kg)
55
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
42
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
4-M12 x 24L
Dung tích dầu (ml)
2220
Đường kính thân kích (D) (mm)
163
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
40
Sức kéo (kN(tf))
300 (30)
Đường kính xylanh (d) (mm)
130
Bơm tay tương thích
TWAD-4
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
96
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
12