Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
132.54
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
42
Đường kính thân kích (D) (mm)
193
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
55
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M190 x 3
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
160
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
20
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
465
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
15
Đường kính xylanh (d) (mm)
150
Trọng lượng ước chừng (kg)
82
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
45
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
110
Bơm tay tương thích
TWAD-4
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
4-M16 x 24L
Sức nâng (KN(tf))
900 (90)
Đường kính pittông (f) (mm)
120
Sức kéo (kN(tf))
450 (45)
Dung tích dầu (ml)
3320
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M85 x 2
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
65
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
313
Bơm điện tương thích
GH1