Sức kéo (kN(tf))
45 (4.5)
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
38
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
M36 x 2
Đường kính xylanh (d) (mm)
43
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
35
Trọng lượng ước chừng (kg)
9.5
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
20
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
403
Chiều dài ren bulong chìm đáy kích (n) (mm)
20
Bơm tay tương thích
TWAD-0.9
Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
8
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M67 x 1.5
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
33
Sức nâng (KN(tf))
100 (10)
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M27 x 2
Đường kính thân kích (D) (mm)
67
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
Bơm điện tương thích
NEX-2 hoặc GH1/2, GH1
Khoảng cách giữa 2 cửa dẫn dầu (P) (mm)
285
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
33
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
14.52
Đường kính pittông (f) (mm)
32